Các từ liên quan tới 香港籃球聯賽 (男子)
賽子 さいころ
cục xúc xắc
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
男子 だんし
con trai
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông