Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港角川
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
香港レッドチップ株 ほんこんレッドチップかぶ
một cổ phiếu của công ty trung quốc được niêm yết trên thị trường hồng kông và đã được đăng ký thành công ty ở hồng kông