Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 香港電影金像奨
影像 えいぞう
hình bóng; cái bóng; hình chiếu; hình ảnh; phim chụp
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
報奨金 ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công