Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馨香 けいこう かおるこう
hương thơm; danh dự
素馨 そけい ソケイ
hoa nhài
黄素馨 きそけい
hoa nhài vàng
しい
vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh
しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
しきいし
đá lát
いといし
nhu mì.
しいせい
tính chuyên quyền, tính độc đoán, sự tuỳ ý, sự tự ý