Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬庭念流
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流鏑馬 やぶさめ
sự bắn cung lưng ngựa
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
馬の耳に念仏 うまのみみにねんぶつ
như nước đổ đầu vịt, như nước đổ lá khoai, nói tai này lọt qua tai kia
庭 にわ てい、にわ
sân
念 ねん
sự chú ý