Các từ liên quan tới 馬立パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
騎馬立ち きばだち
tư thế xuống tấn
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.