Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馬見古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古馬 こば
horses 4 or more years old (usu. in racing)
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.