Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馮翊郡
暴虎馮河 ぼうこひょうが
sự can đảm một cách mù quáng, dại dột
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
郡長 ぐんちょう
quận trưởng; trưởng một quận; thủ lãnh khu;viên chức đứng đầu lãnh địa
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
郡役所 ぐんやくしょ
những văn phòng lãnh địa