Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 馮跋
跋 ばつ
phần kết, phần tái bút
跋渉 ばっしょう
đi lang thang
跋文 ばつぶん
lời bạt (cuối sách).
跋扈 ばっこ
sự phổ biến, sự thịnh hành
暴虎馮河 ぼうこひょうが
sự can đảm một cách mù quáng, dại dột
距跋渉毛 きょけつしょうげ
Kyoketsu-shoge (lưỡi kiếm hai lưỡi, với một lưỡi cong khác gắn gần chuôi kiếm một góc 45-60 độ)
跋扈跳梁 ばっこちょうりょう
kẻ ác đổ bộ và lan rộng
跳梁跋扈 ちょうりょうばっこ
(thì) hung hăng