Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駅前広場第二駅
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))
駅前 えきまえ
trước ga
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
駅前通り えきまえどおり
đường phố bên trong đối diện (của) nhà ga
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
第二 だいに
đệ nhị
前場 ぜんば
(thị trường chứng khoáng) phiên giao dịch buổi sáng; phiên chợ sáng