駆り立てる
かりたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Từ chỗ ẩn nấp dồn thú đi nơi khác để bắt được nó
Nhắc nhở ai đó để người ta ý thức được việc phải làm

Từ đồng nghĩa của 駆り立てる
verb
Bảng chia động từ của 駆り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆り立てる/かりたてるる |
Quá khứ (た) | 駆り立てた |
Phủ định (未然) | 駆り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 駆り立てます |
te (て) | 駆り立てて |
Khả năng (可能) | 駆り立てられる |
Thụ động (受身) | 駆り立てられる |
Sai khiến (使役) | 駆り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆り立てられる |
Điều kiện (条件) | 駆り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆り立ていろ |
Ý chí (意向) | 駆り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆り立てるな |
駆り立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駆り立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
駆る かる
bị... chi phối
駆け下りる かけおりる
tới sự chạy xuống
駆り集める かりあつめる
tới vòng tròn lên trên; để huy động
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.