駆り立てる
かりたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Từ chỗ ẩn nấp dồn thú đi nơi khác để bắt được nó
Nhắc nhở ai đó để người ta ý thức được việc phải làm

Từ đồng nghĩa của 駆り立てる
verb
Bảng chia động từ của 駆り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆り立てる/かりたてるる |
Quá khứ (た) | 駆り立てた |
Phủ định (未然) | 駆り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 駆り立てます |
te (て) | 駆り立てて |
Khả năng (可能) | 駆り立てられる |
Thụ động (受身) | 駆り立てられる |
Sai khiến (使役) | 駆り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆り立てられる |
Điều kiện (条件) | 駆り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 駆り立ていろ |
Ý chí (意向) | 駆り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆り立てるな |