Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿州往還
往還 おうかん
giao thông; đến và đi; đại lộ
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
右往左往 うおうさおう
đi ngược đi xuôi