Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 駿府
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
府 ふ
Phủ (cao cấp hơn tỉnh - ngang bằng với thành phố trực thuộc TW ở Việt Nam)
駿河問い するがどい
tra tấn bằng hình thức treo lên trần nhà với tảng đá trên lưng
府庫 ふこ
kho bạc