Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
騎 き
việc cưỡi trên lưng ngựa và chạy
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
騎行 きこう
cưỡi trên lưng ngựa
単騎 たんき
sự cưỡi ngựa đơn; người cưỡi ngựa một mình