Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
試験場 しけんじょう
khoa trường.
実験場 じっけんじょう
chứng minh nền; kiểm tra vị trí
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).