Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
気が腐る きがくさる
nhụt chí, nản lòng
腐る くさる
buồn chán
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
骨が折れる ほねがおれる
để yêu cầu nhiều công sức; để (thì) cứng để làm; để có những thứ những xương bị gãy
丸で まるで
hoàn toàn
為腐る しくさる
to do (indicating contempt for other person's actions)
腐れる くされる