Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 骨が腐るまで
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
気が腐る きがくさる
nhụt chí, nản lòng
暇が出る ひまがでる
để được bốc dỡ
腐る くさる
buồn chán
骨が折れる ほねがおれる
để yêu cầu nhiều công sức; để (thì) cứng để làm; để có những thứ những xương bị gãy
地が出る じがでる ちがでる
để lộ ra một có những màu thật; để phản bội chính mình
骨の髄まで ほねのずいまで
đến cốt lõi, đến xương, đến tủy
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín