Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斑紋 はんもん
làm lốm đốm
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
異骨症 いこつしょう
loạn cốt hoá
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn
黄斑変性症 おーはんへんせーしょー
thoái hoá điểm vàng
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
骨癒合症 こつゆごうしょう
dính liền xương