Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高菜 たかな タカナ
cải bẹ
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高菜漬け たかなづけ
cải chua.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
緒 お しょ ちょ
dây
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)