Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高倉台 (堺市)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
高台 たかだい
đồi.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高砂台 たかさごだい
bệ trang trí đặt búp bê Darby và Joan lên trên