Các từ liên quan tới 高円寺 (杉並区)
杉並木 すぎなみき
con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
円高 えんだか
việc đồng yên lên giá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.