高分子 こうぶんし
phân tử lớn, đại phân tử
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
高耐食材料 こーたいしょくざいりょー
vật liệu chống ăn mòn cao
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.