Các từ liên quan tới 高千穂通り (宮崎市)
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS