Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高口里純
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高純度 こうじゅんど
độ tinh khiết cao
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
超高純度 ちょうこうじゅんど
độ tinh khiết cực cao
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.