Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高垣葵
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
葵 あおい アオイ
cây thục quỳ, hoa thục quỳ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
垣 かき
hàng rào
葵貝 あおいがい アオイガイ あおいかい
giấy nautilus
水葵 みずあおい ミズアオイ
Monochoria korsakowii (một loài thực vật có hoa trong họ Pontederiaceae)
寒葵 かんあおい とこう カンアオイ
Asarum nipponicum (một loài thực vật có hoa trong họ Aristolochiaceae)