Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
異彩高 いさいだか
isolated gain in a slow or declining market (stock, currency, etc.)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
星彩 せいさい
ánh sao
彩雲 さいうん
những vầng mây rực rỡ
彩管 さいかん
nghệ sĩ có chổi
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng