Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高場
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.