Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高床式 たかゆかしき
kiểu nhà sàn
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ