Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
元高 もとだか
() người đứng đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái