Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
高僧家屋 こうそうかおく
cao ốc.
家賃が高い やちんがたかい
giá thuê nhà cao
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ