家賃が高い
やちんがたかい
Giá thuê nhà cao

家賃が高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家賃が高い
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
家賃 やちん
tiền nhà
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
傾斜家賃 けいしゃやちん
tiền thuê nhà tăng lũy tiến
地代家賃 ちだいやちん
expenses for rent of space, land, etc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa