Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高尾山薬王院
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
麻薬王 まやくおう
Trùm ma túy
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low