Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高尾蒼馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬尾 す
hội chứng chùm đuôi ngựa (cauda equina syndrome - ces)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
馬尾藻 ほんだわら なのりそ なのりそも ホンダワラ
tảo mơ, rong mơ (một chi rong biển trôi nổi thuộc họ Sargassaceae)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
蒼浪 そうろう
sóng xanh