Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高尾颯斗
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
尾高型 おだかがた
pattern of Japanese accent with the last mora high and the succeeding particle low
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
斗 とます と
Sao Đẩu