Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山右近
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
右近の橘 うこんのたちばな
tachibana tree west of the southern stairs of the Hall for State Ceremonies (in Heian Palace)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
高山 こうざん たかやま
Núi cao.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
右方高麗楽 うほうこまがく みぎかたこうらいらく
âm nhạc sân tiếng nhật cũ (già) từ thời kỳ nara