Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山和雅
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
格調高雅 かくちょうこうが
Quý phái và trang nhã; đẹp và thanh lịch (Chủ yếu nói về phong cách thơ và câu văn)
高山 こうざん たかやま
Núi cao.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao