Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高山外国人避暑地
避暑地 ひしょち
chỗ nghỉ mát
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
避暑 ひしょ
sự tránh nóng.
避暑客 ひしょきゃく
khách đi nghỉ mát.
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
避暑する ひしょ
tránh nắng; tránh nắng.
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài