Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
高山 こうざん たかやま
Núi cao.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao