Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漆器 しっき
đồ gỗ sơn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
漆 うるし
cây sơn