Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰 こうほう
núi cao.
二峰性 にほうせい
bimodal
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高二 こうに
học sinh năm 2 trung học
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi