Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰 こうほう
núi cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao