Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎商科大学前駅
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
商科大学 しょうかだいがく
trường đại học thương mại
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa