Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎市浜川競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
競争市場 きょうそうしじょう
cạnh tranh kinh doanh
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi