Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎正治
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.