Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高崎正秀
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng