Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高師直
高師 こうし
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高直 こうじき こうちょく
đắt; đắt đỏ; đắt tiền.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
高速直列インターフェイス こうそくちょくれつインターフェイス
giao diện nối tiếp tốc độ cao
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính