Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高慎
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
慎重 しんちょう
sự thận trọng; thận trọng.
慎む つつしむ
cẩn thận; thận trọng; nín nhịn