Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高所得者 こうしょとくしゃ
Người có thu nhập cao
高額所得者 こうがくしょとくしゃ
người có thu nhập cao
所得 しょとく
thu nhập.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高所 こうしょ
nơi cao; độ cao
総所得 そうしょとく
tổng thu nhập
所得税 しょとくぜい
thuế đánh theo lợi tức