Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều