Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高村直樹
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
高直 こうじき こうちょく
đắt; đắt đỏ; đắt tiền.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高村派 こうむらは
phái Komura (phe của Đảng Dân chủ Tự do)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion