Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高来神社
来社 らいしゃ
đến công ty
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
神社 じんじゃ
đền
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
高神 たかがみ
siêu thần (vị thần có sức mạnh tâm linh mạnh mẽ)
渡来神 とらいしん
deity that originated on the Asian mainland, particulalry the Korean Peninsula, during the Yayoi or Kofun Periods (e.g. Ame no Hiboko)
来訪神 らいほうじん
joy-bringing spirit from the divine realms